Có 2 kết quả:

情緒 qíng xù ㄑㄧㄥˊ ㄒㄩˋ情绪 qíng xù ㄑㄧㄥˊ ㄒㄩˋ

1/2

Từ điển phổ thông

tình cảm, cảm giác

Từ điển Trung-Anh

(1) mood
(2) state of mind
(3) moodiness
(4) CL:種|种[zhong3]

Bình luận 0