Có 2 kết quả:
情緒 qíng xù ㄑㄧㄥˊ ㄒㄩˋ • 情绪 qíng xù ㄑㄧㄥˊ ㄒㄩˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
tình cảm, cảm giác
Từ điển Trung-Anh
(1) mood
(2) state of mind
(3) moodiness
(4) CL:種|种[zhong3]
(2) state of mind
(3) moodiness
(4) CL:種|种[zhong3]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
tình cảm, cảm giác
Từ điển Trung-Anh
(1) mood
(2) state of mind
(3) moodiness
(4) CL:種|种[zhong3]
(2) state of mind
(3) moodiness
(4) CL:種|种[zhong3]
Bình luận 0